Có 1 kết quả:
怒吼 nù hǒu ㄋㄨˋ ㄏㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng gầm, tiếng sủa, tiếng rống
Từ điển Trung-Anh
(1) to bellow
(2) to rave
(3) to snarl
(2) to rave
(3) to snarl
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0